Thông Tin Chi Tiết : |
• Phạm vi đo : 100 g – 4 kg • Giá trị độ chia : 10 g • Cấp chính xác : IIII • Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 067-2007 • Sai số tối đa : ± 15 g • Sai số tối thiểu : ± 5 g • Ðường kính mặt số : 8 inches • Khối lượng tịnh N.W : 3,1 kg • Khối lượng đóng gói G.W : 3,5 kg • Kích thước đóng gói DxRxC : 280x245x280 mm • Container 20″ : 1280 PCS/160 CTNS • Ðiều kiện thanh toán : L/C irrevocable hoặc TTR • Giao nhận: – 45 ngày sau khi mở L/C • Hai bên mặt hông có dập nổi chữ Nhơn Hoà |
Đặc điểm chung : – Vỏ hộp cân : Vỏ hộp cân được dập định hình từ Tole tấm mild-steel, được áo phủ bằng công nghệ sơn tĩnh điệnsơn sử dụng là loại đặc biệt chịu được môi trường bên ngoài – Mặt số cân : Vạch chia và số hiển thị được in bằng kỹ thuật cao, rõ nét. Các vạch hiển thị được phân chia rõ ràng , tiện lợi cho người sử dụng khi đọc kết quả đo lường. – Mặt kính : Bằng nhựa PC trong suốt. – Đĩa cân : Đĩa Inox tròn. – Lò xo cân : Lò xo được làm bằng thép Carbon tiêu chuẩn, được nhiệt luyện đảm bào tính đàn hồi, áo phủ chống gỉ bằng công nghệ mạ Nikel hoặc nhuộm đen – Chốt giữ khung : Tất cả chốt giữ khung được làm bằng thép không gỉ. – Các chi tiết khác : Toàn bộ các chi tiết khác bên trong cân đều được chế tạo từ Tole tấmmild-steel, áo phủ chống gỉ bằng công nghệ mạ kẽm. |
Đặc điểm về đo lường chất lượng : – Cân đảm bảo độ chính xác cao, trung thành và lâu bền – Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2009. Phù hợp OIML R76-1:2006 – Cân được sản xuất và kiểm soát dưới hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO-9001. |
Đặc điểm môi trường : Khi làm việc ở môi trường ngoài trời, màu sắc số cân và kim chỉ thị luôn ổn định, không thay đổi. |
Đặc điểm đóng gói : – Kích thước DxRxC : 280x240x285 mm – Khối lượng tịnh N.W : 3,1 kg – Khối lượng đóng gói G.W : 3,5 kg |
CÂN NHƠN HÒA 4 KG (NHS-4). MẶT SỐ 8 INCHES
☀ Bảo Hành Dài Hạn Tùy Theo Sản Phẩm.
☀ Cam Kết Sản Phẩm Chất Lượng Chính Hãng.
☀ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sản Phẩm Cân 0903.210.410
Hãy là người đầu tiên nhận xét “CÂN NHƠN HÒA 4 KG (NHS-4). MẶT SỐ 8 INCHES” Hủy
Sản phẩm tương tự
Thông tin chi tiết : • Phạm vi đo : 20 g – 500 g • Giá trị độ chia : 2 g • Cấp chính xác : IIII • Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 077-2007 • Sai số tối đa : ± 3 g • Sai số tối thiểu : ± 1 g • Kiểm [...]
Thông Tin Chi Tiết : • Phạm vi đo : 500 g – 10 kg • Giá trị độ chia : 50 g • Cấp chính xác : IIII • Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 070-2007 • Sai số tối đa : ± 50 g • Sai số tối thiểu : ± 25 g • Ðường [...]
Phê duyệt mẫu : PDM 017-2010 Cấp chính xác : 4 Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2019, phù hợp OIML R76-1:2006 • Mặt số Tiếng Việt • Có thiết kế lưỡng kim bù trừ nhiệt : -10° C → 40° C • Phạm vi đo : 200 g – 8 kg • Giá trị độ chia : 20 g [...]
Thông tin chi tiết : • Phạm vi đo : 50 g – 1 kg • Giá trị độ chia : 5 g • Cấp chính xác : IIII • Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 078-2007 • Sai số tối đa : ± 5 g • Sai số tối thiểu : ± 2.5 g • Kiểm định [...]
Thông Tin Chi Tiết : • Phạm vi đo : 50 g – 1 kg • Giá trị độ chia : 5 g • Cấp chính xác : IIII • Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 065-2007 • Sai số tối đa : ± 5 g • Sai số tối thiểu : ± 2,5 g • [...]
Phê duyệt mẫu : PDM 020-2010 Cấp chính xác : 4 Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2019, phù hợp OIML R76-1:2006 • Mặt số Tiếng Việt • Có thiết kế lưỡng kim bù trừ nhiệt : -10 °C → 40 °C • Phạm vi đo :500 g – 15 kg • Giá trị độ chia : 50 g • [...]
Thông Tin Chi Tiết : • Phạm vi đo : 500 g – 12 kg • Giá trị độ chia : 50 g • Cấp chính xác : IIII • Ký hiệu Phê Duyệt Mẫu : PDM 071-2007 • Sai số tối đa : ± 75 g • Sai số tối thiểu : ± 25 g • [...]
Phê duyệt mẫu : PDM 016-2010 Cấp chính xác : 4 Kiểm định xuất xưởng theo ĐLVN 30:2019, phù hợp OIML R76-1:2006 • Mặt số Tiếng Việt • Có thiết kế lưỡng kim bù trừ nhiệt : -10° C → 40° C • Phạm vi đo : 100 g – 4 kg • Giá trị độ chia :10 g [...]
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.